Petrovietnam: Trụ cột chiến lược trong hành trình "Net Zero" của Việt Nam
Trên hành trình đầy thách thức thực hiện cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050 của Việt Nam, Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) giữ vai trò hạt nhân dẫn dắt, mở đường và kiến tạo tương lai năng lượng xanh cho đất nước.
![]() |
| Petrovietnam: Từ trụ cột an ninh năng lượng đến doanh nghiệp tiên phong chuyển dịch năng lượng. |
Từ trụ cột dầu khí đến Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam
Sức mạnh của Petrovietnam trong cuộc đua Net Zero không đến từ việc xây dựng lại từ đầu, mà ở khả năng tận dụng và chuyển đổi những “di sản” hạ tầng đồ sộ của ngành dầu khí. Hành trình hơn 50 năm hình thành và phát triển đã giúp Petrovietnam sở hữu hệ thống công trình kỹ thuật, dữ liệu địa chất, chuỗi dịch vụ kỹ thuật và đội ngũ nhân lực tinh nhuệ mà hiếm tập đoàn nào tại Việt Nam có được. Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng, chính những tài sản ấy trở thành lợi thế cạnh tranh cốt lõi, giúp Petrovietnam rút ngắn thời gian, tối ưu chi phí và giảm thiểu rủi ro khi triển khai các dự án năng lượng xanh.
Chia sẻ với PetroTimes, TS. Hoàng Tuấn Dũng - Thành viên Nhóm tư vấn chính sách năng lượng bền vững của Đối tác Chuyển dịch Năng lượng Đông Nam Á (ETP) thuộc Văn phòng Dịch vụ Dự án Liên hợp quốc (UNOPS/ETP) cho rằng, trong dòng chảy dịch chuyển năng lượng, Petrovietnam đã lựa chọn cách tiếp cận mới, tái định nghĩa giá trị của dầu khí trong kỷ nguyên carbon thấp. Từ các bãi chế tạo ngoài khơi, đội tàu dịch vụ biển, hệ thống đường ống khí, nhà máy lọc - hóa dầu cho đến các mỏ dầu khí, tất cả đang được “tái mục đích hóa” để phục vụ mục tiêu Net Zero. Đây chính là cách tiếp cận thông minh, thực tế và phù hợp với điều kiện của Việt Nam.
Sự chuyển mình của Petrovietnam phản ánh một bước ngoặt tư duy, từ khai thác tài nguyên hữu hạn sang kiến tạo hệ sinh thái năng lượng bền vững; từ bảo đảm an ninh năng lượng truyền thống sang mục tiêu song hành - an ninh năng lượng và an ninh môi trường; từ di sản dầu khí trở thành lực lượng đặc biệt trên hành trình trung hòa carbon của Việt Nam.
Trrước yêu cầu tăng trưởng nhanh để phát triển, việc cân bằng giữa giảm phát thải và bảo đảm nguồn cung năng lượng ổn định là bài toán khó của quốc gia. Trong đó, Petrovietnam vừa là lực lượng bảo đảm nguồn năng lượng nền tảng, vừa tiên phong mở đường cho các nguồn năng lượng mới. Đây là trách nhiệm, nhưng cũng là cơ hội để Petrovietnam tái định vị vị thế trên bản đồ năng lượng khu vực và thế giới.
Trong tiến trình chuyển dịch năng lượng quốc gia, Petrovietnam giữ vai trò nòng cốt trong phát triển và dẫn dắt chuỗi giá trị LNG. Với các dự án trọng điểm như Nhơn Trạch 3 và 4 và hệ thống hạ tầng khí - điện đồng bộ, Petrovietnam đưa LNG trở thành nguồn năng lượng chuyển tiếp quan trọng, vừa bảo đảm an ninh năng lượng, vừa giảm phát thải so với nhiên liệu truyền thống. Thông qua làm chủ công nghệ, quản trị vận hành hiện đại và mở rộng hợp tác quốc tế, Petrovietnam góp phần hình thành thị trường LNG minh bạch, linh hoạt, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình chuyển dịch sang năng lượng sạch và phát triển bền vững.
|
| Dự án Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 và 4 đưa LNG trở thành nguồn năng lượng chuyển tiếp quan trọng |
Cùng với đó, điện gió ngoài khơi cũng được xem là trụ cột quan trọng đối với Việt Nam - quốc gia có đường bờ biển dài và tiềm năng gió thuộc nhóm hàng đầu châu Á. Với Petrovietnam, đây là lĩnh vực mà lợi thế kinh nghiệm phát triển các dự án dầu khí trên biển được phát huy mạnh mẽ. Kinh nghiệm hàng chục năm thi công các công trình biển phức tạp, từ giàn khoan cố định, bán tiềm thủy đến hệ thống đường ống ngầm, đã tạo nên năng lực vượt trội trong khảo sát địa chất, thiết kế, chế tạo và lắp đặt ngoài khơi. Các khu chế tạo quy mô lớn của Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PTSC) - đơn vị thành viên của Petrovietnam đã tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, xuất khẩu chân đế điện gió cho nhiều dự án lớn trên thế giới. Những năng lực ấy trở thành nền tảng để phục vụ các dự án điện gió ngoài khơi trong nước.
Đặc biệt, việc kết hợp hạ tầng dầu khí hiện hữu với các trang trại gió ngoài khơi mở ra hướng tiếp cận sáng tạo, giúp giảm chi phí đầu tư, tận dụng lưới điện và giảm phát thải trong vận hành. Không chỉ hướng tới mục tiêu trong nước, Petrovietnam còn theo đuổi tham vọng đưa Việt Nam trở thành trung tâm chế tạo và dịch vụ điện gió ngoài khơi của khu vực ASEAN.
Nếu điện gió là nguồn năng lượng sạch, thì hydrogen xanh được coi là "chìa khóa" để lưu trữ và vận chuyển năng lượng tái tạo ở quy mô lớn. Nhận thức rõ điều này, Petrovietnam đang từng bước nghiên cứu và triển khai các giải pháp sản xuất hydrogen xanh thông qua nghiên cứu các công nghệ mới.
Trên cơ sở tận dụng các ưu thế về nguồn lực và kinh nghiệm trong hoạt động dầu khí, Petrovietnam đang xem xét phát triển điện gió ngoài khơi và sản xuất hydrogen xanh để tích hợp vào hoạt động của khâu thượng nguồn, tận dụng hệ thống đường ống khí hiện có để vận chuyển hỗn hợp khí thiên nhiên, hydrogen xanh và cung ứng một phần cho các nhà máy lọc dầu, đạm, điện khí/LNG nhằm xanh hóa các nhà máy này, góp phần đáp ứng lộ trình giảm phát thải của Chính phủ. Trong dài hạn, Petrovietnam dự kiến đầu tư mới các nhà máy sản xuất amoniac xanh từ hydrogen xanh để phục vụ nhu cầu xanh hóa của các lĩnh vực hoạt động khác như điện than và giao thông vận tải biển.
![]() |
| Khu cảng chế tạo chân đế điện gió ngoài khơi của PTSC/Petrovietnam |
Lợi thế đặc biệt của Petrovietnam nằm ở chỗ Tập đoàn đã sở hữu sẵn “đầu ra” cho hydrogen thông qua hệ thống các nhà máy Đạm Phú Mỹ, Đạm Cà Mau hay các nhà máy lọc dầu Dung Quất, Nghi Sơn... đều có thể trở thành những khách hàng tiêu thụ hydrogen xanh, phục vụ sản xuất ammonia xanh. Đây không chỉ là bước tiến công nghệ, mà còn là giải pháp mang tính hệ thống để xanh hóa hệ sinh thái Petrovietnam, tạo tiền đề xanh hóa ngành nông nghiệp, giảm phát thải trong sản xuất phân bón và mở ra cơ hội cho vận tải biển sử dụng nhiên liệu sạch.
Cách tiếp cận này cho thấy tư duy “hệ sinh thái” trong chiến lược Net Zero của Petrovietnam, đó là không phát triển năng lượng xanh một cách rời rạc, mà gắn chặt với các ngành kinh tế khác, tạo ra chuỗi giá trị khép kín và bền vững.
Trong giai đoạn chuyển tiếp, dầu khí vẫn đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế. Do đó, công nghệ thu hồi, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS) được xem là giải pháp để xử lý phát thải từ các ngành công nghiệp nặng. Và một lần nữa, Petrovietnam sở hữu lợi thế gần như “độc quyền”. Các mỏ dầu khí đã khai thác cạn, dưới góc nhìn Net Zero, không còn là phế tích mà trở thành kho lưu trữ carbon tự nhiên vô giá. Không chỉ giúp trung hòa phát thải, CO₂ còn có thể được sử dụng để tăng cường thu hồi dầu (EOR), tạo ra chu trình khai thác - xử lý carbon khép kín, hiệu quả và bền vững.
Nội lực tài chính và năng lực hợp tác quốc tế
Thực hiện “Net Zero” đòi hỏi nguồn vốn khổng lồ và trình độ kỹ thuật cao. Petrovietnam hiện là một trong số ít tập đoàn tại Việt Nam được xếp hạng tín nhiệm quốc tế ở mức cao, tạo thuận lợi tiếp cận các nguồn tài chính xanh, vốn vay ưu đãi từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (World Bank), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) hay các quỹ đầu tư khí hậu.
Theo các chuyên gia, song song với tài chính, “vốn quý” nhất của Petrovietnam chính là con người. Đội ngũ kỹ sư, nhà nghiên cứu khoa học công nghệ của Tập đoàn đã được tôi luyện qua những công trình khó khăn nhất, làm chủ các công nghệ phức tạp hàng đầu thế giới. Sự chuyển dịch từ “kỹ sư dầu khí” sang “kỹ sư năng lượng” đang diễn ra mạnh mẽ, tạo nên lực lượng lao động tinh nhuệ, sẵn sàng vận hành các dự án năng lượng mới, năng lượng tái tạo.
Khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo là cốt lõi, nhưng hợp tác quốc tế là "chìa khóa" để Petrovietnam rút ngắn khoảng cách công nghệ. Việc thiết lập quan hệ chiến lược với các tập đoàn năng lượng hàng đầu như Equinor, Ørsted, hay các đối tác truyền thống từ Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc không chỉ mang ý nghĩa hợp tác kinh tế, mà còn là kênh chuyển giao tri thức và công nghệ.
Thông qua các biên bản ghi nhớ (MOU) và dự án nghiên cứu chung, Petrovietnam từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, từ khảo sát địa chất biển bằng công nghệ 3D đến tích hợp lưới điện thông minh cho các trang trại gió ngoài khơi. Đồng thời, việc hợp tác với các đối tác khu vực như Singapore để nghiên cứu xuất khẩu điện sạch đang mở ra tầm nhìn mới: Việt Nam không chỉ đạt mục tiêu Net Zero, mà còn đóng góp vào an ninh năng lượng khu vực.
Phương Thảo


















