Ngành điều Việt Nam: Dẫn đầu thế giới nhưng đối mặt nhiều thách thức lớn
Sau hơn 35 năm phát triển, ngành điều Việt Nam đã vươn lên vị trí số một thế giới về xuất khẩu điều nhân. Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng là hàng loạt thách thức về nguyên liệu, thị trường và giá trị gia tăng, buộc ngành này phải tái cấu trúc để duy trì đà tăng trưởng bền vững.

Ngành điều Việt Nam đã vươn lên vị trí số một thế giới về xuất khẩu điều nhân.
Vươn lên từ bước ngoặt xuất khẩu điều nhân
Đầu những năm 1990, Việt Nam bắt đầu tham gia thị trường điều thế giới. Việc chuyển hướng từ xuất khẩu điều thô sang điều nhân được xem là bước ngoặt giúp ngành phát triển nhanh chóng. Đến năm 2006, Việt Nam vượt qua Ấn Độ, lần đầu tiên trở thành quốc gia dẫn đầu thế giới về xuất khẩu điều nhân.
Từ năm 2010 đến nay, ngành điều tiếp tục ghi dấu ấn mạnh mẽ nhờ cơ giới hóa và tự động hóa trong sản xuất. Năm 2010, xuất khẩu điều Việt Nam đạt hơn 1,13 tỷ USD, chính thức bước vào “câu lạc bộ tỷ đô” của nông nghiệp Việt Nam. Đến năm 2024, kim ngạch xuất khẩu đạt kỷ lục 4,34 tỷ USD, khẳng định vị thế dẫn đầu trên bản đồ hạt điều toàn cầu.
Phụ thuộc nguyên liệu trở thành điểm yếu của ngành tỷ đô
Dù dẫn đầu thế giới về chế biến và xuất khẩu, ngành điều Việt Nam lại phụ thuộc gần như hoàn toàn vào nguyên liệu nhập khẩu. Hiện, 80 - 90% lượng điều thô phục vụ chế biến đến từ châu Phi, Campuchia và Nigeria. Trong khi đó, diện tích trồng điều trong nước đang bị thu hẹp, với năng suất bình quân thấp hơn so với tiềm năng.
Thu nhập của người trồng điều hiện chưa tương xứng với giá trị, khiến cây điều kém hấp dẫn so với các loại cây có giá trị cao hơn như sầu riêng, cà phê hay cao su. Không ít nông dân đã chặt bỏ cây điều để chuyển đổi canh tác, khiến vùng nguyên liệu ngày càng bị thu hẹp. Cộng với yếu tố thời tiết khắc nghiệt và rủi ro mất mùa, nguồn cung dẫn đến điều thô nội địa đang suy giảm nghiêm trọng.
Trong khi đó, các nước châu Phi – nguồn cung điều thô chính của Việt Nam - đang chuyển hướng sang chế biến sâu. Tại Bờ Biển Ngà, năm 2024, khoảng 650.000 tấn điều thô được chế biến trong nước, tương đương lượng xuất sang Việt Nam. Campuchia, quốc gia có sản lượng gần 1 triệu tấn/năm, cũng đang xúc tiến phát triển ngành chế biến.
Sự phát triển mạnh của công nghệ chế biến - từng là lợi thế của Việt Nam - giờ lại giúp các quốc gia sản xuất điều thô rút ngắn khoảng cách, đe dọa trực tiếp nguồn cung nguyên liệu của Việt Nam.
Áp lực tài chính gia tăng, lợi nhuận bị bào mòn
Theo Hiệp hội Điều Việt Nam (Vinacas), 10 tháng đầu năm 2025, Việt Nam chi 4,01 tỷ USD để nhập khẩu khoảng 2,6 triệu tấn hạt điều thô, tăng 38,1% so với cùng kỳ năm 2024. Mức chi này gần chạm kỷ lục 4,1 tỷ USD năm 2021, trong khi giá nhập khẩu bình quân cũng tăng 21%, đạt 1.523 USD/tấn.
Ở chiều ngược lại, kim ngạch xuất khẩu điều nhân đạt 4,25 tỷ USD gần tương đương giá trị nhập khẩu. Cán cân thương mại đạt dương nhưng cho thấy lợi nhuận toàn ngành ở mức rất thấp, khi phần lớn giá trị gia tăng vẫn nằm ở khâu nguyên liệu. Ngành điều Việt Nam hiện chỉ hưởng lợi ở công đoạn gia công như bóc tách, sấy, đóng gói trong khi lợi nhuận từ sản xuất điều thô chủ yếu rơi vào các nước trồng điều.
Ngoài ra, sự thay đổi chính sách thương mại tại các thị trường nhập khẩu lớn cũng tạo thêm áp lực. 9 tháng đầu năm nay, xuất khẩu sang Hoa Kỳ thị trường chiếm tỷ trọng cao nhất giảm 35% do thuế đối ứng khiến sức mua giảm mạnh.
Nghịch lý “trung tâm chế biến” nhưng thiếu nguyên liệu
Việt Nam hiện là trung tâm chế biến và xuất khẩu điều nhân lớn nhất thế giới, song lại phụ thuộc gần như hoàn toàn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu. Sự mất cân đối giữa công suất chế biến và nguồn cung thô khiến ngành dễ bị tổn thương trước biến động thương mại toàn cầu. Nếu các nước châu Phi tiếp tục đẩy mạnh chế biến sâu, Việt Nam có thể mất lợi thế gia công và gặp khó khăn trong việc mua nguyên liệu với giá cạnh tranh.
Theo các chuyên gia, ngành điều Việt Nam đang đứng trước “nghịch lý” lớn: quy mô chế biến hàng đầu thế giới nhưng lợi nhuận thấp và tính tự chủ hạn chế. Để duy trì vị thế dẫn đầu, ngành cần tái cấu trúc toàn diện từ vùng nguyên liệu đến mô hình sản xuất.
Hướng đi mới cho ngành điều Việt Nam
Để phát triển bền vững, Vinacas và các doanh nghiệp đề xuất hai hướng chiến lược: phát triển vùng nguyên liệu trong nước và tăng giá trị thông qua chế biến sâu.

Việt Nam cần khôi phục và mở rộng diện tích trồng điều tại các vùng trồng truyền thống
Theo đó, cần khôi phục và mở rộng diện tích trồng điều tại các vùng trồng truyền thống; đẩy mạnh nghiên cứu, lai tạo giống điều năng suất cao, kháng bệnh, thích nghi biến đổi khí hậu, đưa năng suất lên 2,5–3 tấn/ha. Song song đó, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ tín dụng, kỹ thuật và giá thu mua ổn định để khuyến khích nông dân gắn bó với cây điều.
Việc triển khai chương trình tái canh cây điều tương tự mô hình tái canh cà phê cũng được xem là giải pháp then chốt nhằm trẻ hóa vườn điều, nâng cao năng suất và chất lượng hạt.
Về phía doanh nghiệp, Vinacas khuyến khích các nhà chế biến lớn đầu tư nhà máy tại châu Phi và Campuchia để vừa bảo đảm nguồn nguyên liệu, vừa mở rộng mạng lưới cung ứng toàn cầu. Đồng thời, ngành cần tập trung phát triển chế biến sâu và chuyển từ xuất khẩu điều nhân thô sang các sản phẩm giá trị cao như điều rang muối, điều hữu cơ, điều tẩm vị, sữa điều, bơ điều hoặc sản phẩm đóng gói cao cấp. Hiện đã có một số doanh nghiệp như Olam, Dan D Pak, Long Sơn… bắt đầu đầu tư theo hướng này, tạo giá trị gia tăng và nâng tầm thương hiệu.
Xây dựng thương hiệu quốc gia cho hạt điều Việt Nam
Để thoát khỏi vị thế “nhà gia công lớn nhất thế giới”, Việt Nam cần định vị hạt điều là sản phẩm cao cấp, có truy xuất nguồn gốc rõ ràng và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm. Việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho hạt điều Việt Nam sẽ giúp nâng cao giá trị xuất khẩu, tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng toàn cầu và mở rộng thị phần tại các thị trường cao cấp.
Ngành điều Việt Nam đang đứng ở ngã rẽ quan trọng. Nếu cân bằng được giữa vùng nguyên liệu và công suất chế biến, đồng thời chuyển dịch sang sản phẩm giá trị cao, ngành không chỉ giữ vững ngôi vị số một thế giới mà còn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, đảm bảo lợi ích hài hòa cho cả nông dân lẫn doanh nghiệp xuất khẩu.


















